Nhà sản xuất Kẹo cao su phức hợp Konjac

Nhà máy của chúng tôi cung cấp dietyl azelat, kali peroxymonosulfat, hóa chất dược phẩm. Chúng tôi đã nhận ra sự phát triển nhanh chóng, phát triển từ một nhà máy nhỏ ban đầu thành nhà cung cấp dịch vụ và người mua một cửa cho nhiều khách hàng trên khắp thế giới. Chúng tôi có chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ hoàn hảo.

sản phẩm nổi bật

  • Indometacin

    Indometacin

    Indomethacin là một loại bột kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng, Indometacin là thuốc giảm đau và chống viêm không chứa nội tiết tố.
  • Natri Benzoat

    Natri Benzoat

    Natri benzoat phần lớn là dạng hạt màu trắng, không mùi hoặc hơi có mùi benzoin, vị hơi ngọt, có tác dụng làm se; dễ tan trong nước (nhiệt độ thường) khoảng 53,0g / 100ml, PH khoảng 8; natri benzoat cũng là một chất bảo quản có tính axit, trong kiềm Không có tính khử trùng và nhiễm khuẩn trong môi trường sinh dục; pH sát trùng tốt nhất của nó là 2,5-4,0.
  • Axit tannic

    Axit tannic

    Tanin là một chất hóa học làm se da có nguồn gốc từ thực vật. Axit tannic là một loại tanin có tính axit khá yếu. Ở một số cây, hóa chất này có thể hoạt động như một chất bảo vệ chống lại sâu bệnh và hỏa hoạn, và người ta tin rằng con người có thể hưởng lợi từ các đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa của chất này. Nó cũng được sử dụng cho các mục đích công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất da và nhuộm gỗ. Chất này thường được tìm thấy dưới dạng bột màu vàng, trắng hoặc nâu nhạt có xu hướng dễ dàng hòa tan trong nước. Nhìn chung nó không có mùi, nhưng vị là thứ có thể khiến người ta mót rặn, vì nó sẽ gây táo bón ở người, nên axit tannic có thể được sử dụng để điều trị tiêu chảy. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm sưng búi trĩ và kiểm soát chảy máu bên trong. Bên ngoài, tanin có thể được thêm vào các loại kem và nước muối để giúp chống lại các vấn đề về cơ và khớp cũng như giúp chữa lành vết thương. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị chống nấm ở bàn chân, móng chân hoặc móng tay. Mặc dù nó có thể hữu ích theo nhiều cách, nhưng tanin cũng có thể có tác dụng phụ.
  • Polyetylen terephthalate/pet CAS: 25038-59-9

    Polyetylen terephthalate/pet CAS: 25038-59-9

    Polyetylen terephthalate/pet CAS: 25038-59-9
  • Climbazole

    Climbazole

    Climbazole là bột kết tinh hoặc tinh thể màu trắng hoặc trắng xám. Nó dễ tan trong toluen và rượu, nhưng khó tan trong nước. Nó có thể hòa tan trong chất hoạt động bề mặt, dễ sử dụng, không lo bị phân tầng. Bền với các ion kim loại, không bị ố vàng và mất màu.
  • Galaxolide CAS: 1222-05-5

    Galaxolide CAS: 1222-05-5

    Galaxolide CAS: 1222-05-5

Gửi yêu cầu