Climbazole là bột kết tinh hoặc tinh thể màu trắng hoặc trắng xám. Nó dễ tan trong toluen và rượu, nhưng khó tan trong nước. Nó có thể hòa tan trong chất hoạt động bề mặt, dễ sử dụng, không lo bị phân tầng. Bền với các ion kim loại, không bị ố vàng và mất màu.
Climbazole
Climbazole CAS: 38083-17-9
Tính chất hóa học của Climbazole
MF: C15H17ClN2O2
MW: 292,76
EINECS: 253-775-4
Điểm nóng chảy: 96-100 ° c
Điểm sôi: 447,5 ± 40,0 ° c (dự đoán)
Mật độ: 1,17 ± 0,1 g / cm3 (dự đoán)
Chỉ số khúc xạ: 1.54
Pka: 5,66 ± 0,22 (dự đoán)
BrN: 618020
Climbazole CAS: 38083-17-9 Introduction;
Climbazole có đặc tính diệt khuẩn phổ rộng, được sử dụng chủ yếu cho dầu gội trị gàu và ngứa, dầu gội chăm sóc tóc, nhưng cũng có thể dùng làm xà phòng diệt khuẩn, sữa tắm, kem đánh răng, nước súc miệng, v.v.
Climbazole CAS: 38083-17-9 Sự chỉ rõ:
Tên sản phẩm: |
Climbazole |
|
Số lượng: |
1000kg |
|
Sự chỉ rõ: |
Tiêu chuẩn công ty |
|
Vật phẩm |
Sự chỉ rõ |
Kết quả phân tích |
nét đặc trưng |
bột trắng |
bột trắng |
Sự tinh khiết |
â ‰ §99,5% |
99,6% |
Phạm vi nóng chảy M.P |
95-98â „ƒ |
96-98â „ƒ |
nước |
â ‰ ¦0,5% |
0,08% |
P-chlorophenol |
â ‰ ¦0,1% |
0,002% |