p-Cymene CAS SỐ: 99-87-6
Tên sản phẩm: P-Cymene
Từ đồng nghĩa: 4-CYMENE;4-METHYLISOPROPYLBENZENE;4-ISOPROPYLTOLUENE;
CAS: 99-87-6
MF: C10H14
MW: 134,22
Tính chất hóa học của P-Cymene
Điểm nóng chảy -68 °C
Điểm sôi 176-178 °C(lit.)
mật độ 0,86 g/mL ở 25 °C(lit.)
mật độ hơi 4,62 (so với không khí)
áp suất hơi 1,5 mm Hg ( 20 °C)
chiết suất n20/D 1.490(lit.)
FEMA 2356 | P-CYMEN
Fp 117 °F
nhiệt độ lưu trữ 2-8°C
độ hòa tan Chloroform (Ít), Ethyl Acetate (Một chút)
dạng Chất lỏng
màu sắc Xóa
Mùi Nhẹ, dễ chịu; thơm, loại dung môi.
Ngưỡng mùi 0,057ppm
Loại mùi terpenic
giới hạn nổ 5,6%
Độ hòa tan trong nước THỰC TẾ KHÔNG HÒA Tan
Thông tin an toàn P-Cymene
Mã nguy hiểm Xi
Báo cáo Rủi ro 36-10-37/38
Tuyên bố về An toàn 26-36
RIDADR UN 2046 3/PG 3
WGK Đức 2
RTECS GZ5950000
Nhiệt độ tự bốc cháy 817 ° F
TSCA Có
Nguy hiểmCấp 3
Nhóm đóng gói III
Mã HS 29029090