Nhà sản xuất Dexpanthenol CBNu

Nhà máy của chúng tôi cung cấp dietyl azelat, kali peroxymonosulfat, hóa chất dược phẩm. Chúng tôi đã nhận ra sự phát triển nhanh chóng, phát triển từ một nhà máy nhỏ ban đầu thành nhà cung cấp dịch vụ và người mua một cửa cho nhiều khách hàng trên khắp thế giới. Chúng tôi có chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ hoàn hảo.

sản phẩm nổi bật

  • Phenacetin

    Phenacetin

    Phenacetin có màu trắng, với các tinh thể có vảy sáng bóng hoặc bột kết tinh màu trắng, không mùi, vị hơi đắng. Sản phẩm này được hòa tan trong etanol hoặc cloroform, hòa tan nhẹ trong nước sôi, hòa tan rất nhẹ trong nước
  • Kẽm Picolinate

    Kẽm Picolinate

    Kẽm Picolinate đã được chứng minh là một nguồn cung cấp Kẽm vượt trội, một khoáng chất thiết yếu đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của tế bào và giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Kẽm Picolinate được hấp thụ và giữ lại tốt hơn so với nhiều chất bổ sung Kẽm khác. Kẽm tồn tại trong nhiều enzym, rất quan trọng trong việc tổng hợp axit nucleic, protein, carbohydrate và sử dụng vitamin A. Kẽm có thể thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện mùi vị, tăng cường miễn dịch cơ thể con người, thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương
  • Vitamin C

    Vitamin C

    Vitamin C là một tinh thể không màu, không mùi, vị chua. Hòa tan trong nước và etanol. Ổn định trong không khí khô và dung dịch của nó không ổn định. Đồng thời, vitamin C tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể con người, giúp giảm độ giòn của mao mạch máu và tăng sức đề kháng cho cơ thể.
  • Natri Ascorbate

    Natri Ascorbate

    Natri ascorbate là phiến natri của axit ascorbic, thường được gọi là vitamin C. Nó có màu hơi vàng đến trắng bột, không mùi, hòa tan trong nước. Công thức phân tử của natri vitamin C là C6H7NaO6 và ​​số CAS của nó là 134-03-2. Trong 1.000 gam natri ascorbate, nó chứa 889 gam axit ascorbic và 111 gam natri.
  • Cysteamine Hydrochloride

    Cysteamine Hydrochloride

    Cysteamine hydrochloride có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi, thuốc chống loét, nó cũng có thể được ứng dụng trong sản xuất thuốc thử sinh hóa và tác nhân phức tạp của các ion thịt nặng. Nó có thể phản ứng với enzym của cơ thể người và ổn định hoạt động của nó khi có bức xạ, do đó, nó có thể được sử dụng trong việc chữa trị hội chứng bức xạ và chất độc của chì tetraethyl. Nó có thể được làm thành viên nén hoặc thuốc tiêm.
  • Taurine

    Taurine

    Taurine được tìm thấy rộng rãi trong các mô và tế bào của động vật có vú, chim, cá và động vật không xương sống dưới nước. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng taurine không chỉ có tác dụng hấp thụ thức ăn tốt mà còn có thể cải thiện hoạt động của các enzym tiêu hóa khác nhau trong cơ thể. Ngoài ra, taurine cũng có thể thúc đẩy sự phát triển của động vật và điều chỉnh áp suất thẩm thấu. Là một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi, nó đã được sử dụng rộng rãi trong ngành nuôi trồng thủy sản

Gửi yêu cầu