Methyl Paraben, bột kết tinh màu trắng hoặc tinh thể không màu, tan trong rượu, ete và aceton, rất ít tan trong nước, nhiệt độ sôi 270-280 ° C. Nó chủ yếu được sử dụng như một chất bảo quản diệt khuẩn cho tổng hợp hữu cơ, thực phẩm, mỹ phẩm và thuốc, và cũng như một chất bảo quản thức ăn chăn nuôi.
Methyl Paraben
Methyl paraben CAS: 99-76-3
Tính chất hóa học Methylparaben
MF: C8H8O3
MW: 152,15
Điểm nóng chảy: 125-128 ° C (lit.)
Điểm sôi: 298,6 ° C
Mật độ: 1,46g / cm
Chỉ số khúc xạ: 1.4447 (ước tính)
Fp: 280 ° C
PH: 5,8 (H2O, 20 ° C) (dung dịch bão hòa)
Tính tan trong nước: Ít tan trong nước.
Điểm đóng băng: 131â „ƒ
Stability: Ổn định. Không tương thích với các chất oxy hóa mạnh, bazơ mạnh.
Methyl paraben CAS: 99-76-3 Specification:
Vật phẩm |
Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài |
tinh thể không màu hoặc bột kết tinh trắng |
Thử nghiệm (%) |
99,0-100,5 |
Mất mát khi làm khô |
â ‰ ¤0,50 |
Dư lượng khi đánh lửa (%) |
â ‰ ¤0,10 |
Tính axit |
đạt tiêu chuẩn |
axit p-hydroxybenzoic và axit salicylic (%) |
â ‰ ¤0,10 |
Những chất liên quan |
đạt tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài of solution |
thông thoáng |
Sunfat (SO4) (%) |
â ‰ ¤0.024 |
Tạp chất hữu cơ dễ bay hơi |
/ |
Điểm nóng chảy (â „ƒ) |
125-128 |
Lưu trữ |
ở nơi khô ráo và thoáng mát |
Đóng gói |
25kg / bao |
Methyl paraben CAS: 99-76-3 Introduction:
Methyl Paraben chủ yếu được sử dụng làm chất bảo quản diệt khuẩn cho thực phẩm tổng hợp hữu cơ, mỹ phẩm và thuốc, cũng như chất bảo quản thức ăn chăn nuôi.
Methyl Paraben là dạng bột có màu trắng sữa đến nâu vàng, không mùi, không vị, dễ hút ẩm và kết tụ. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt không ion được hình thành bởi sự kết hợp của sucrose và axit béo. Nó có thể ăn được và vô hại đối với cơ thể con người.
Methyl Paraben được quốc tế công nhận là chất bảo quản thực phẩm hiệu quả cao phổ rộng và một lượng chất bảo quản nhất định được thêm vào mỹ phẩm để ngăn chặn vi sinh vật làm hỏng mỹ phẩm.
Methyl paraben CAS: 99-76-3 Function:
Methyl paraben (Methyl p-hydroxybenzoate) được sử dụng rộng rãi làm phụ gia thực phẩm và chất bảo quản tổng hợp trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, và trong các công thức dược phẩm.
Methyl paraben là thành phần quan trọng nhất trong Công thức Dược phẩm & Sản phẩm Mỹ phẩm. Nó đã được sử dụng từ năm 1924 trong nhiều thập kỷ qua do đặc tính vô hại của nó. Các ứng dụng của nó trong Dược phẩm & Công nghiệp Mỹ phẩm đã được thử nghiệm và thử nghiệm và đã được chứng nhận là hoàn toàn vô hại đối với cuộc sống con người bởi các trường Đại học Y khoa khác nhau.
Methyl paraben đã được khuyến cáo sử dụng trong tất cả các công thức trong khoảng 0,1 đến 0,5%. Điều này sẽ nâng cao thời hạn sử dụng của sản phẩm về cơ bản mà không làm thay đổi tính chất hóa học của chúng. Xem xét số lượng rất nhỏ methylparaben được sử dụng và việc kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm có công thức cuối cùng là khá đáng kể cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng methylparaben trong ngành dược phẩm & mỹ phẩm.
Nó được cho là rất hữu ích trong việc chống lại nấm mốc và nấm men và được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Hội đồng chuyên gia của Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã kết luận việc sử dụng Parabens là an toàn trong Mỹ phẩm, Thực phẩm và Công nghiệp Dược phẩm. Nó cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các công thức thuốc khác nhau từ các vi sinh vật.
Methyl paraben CAS: 99-76-3 applications:
1.Methyl paraben có chức năng sinh lý là thúc đẩy sự phát triển của tế bào, thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương, làm mềm protein ở tầng sừng và phục hồi da hoặc mô. Nó là một chất làm lành vết thương ngoài da tốt và có thể được sử dụng để làm giảm bệnh khô da, rối loạn vảy da, vết thương và vết loét. Các chế phẩm dùng ngoài da.
2.Metyl paraben có thể thúc đẩy khả năng hấp thụ nước của da và lớp ngoài cùng của tóc, ngăn ngừa sự mất nước, làm cho da mềm mại, sáng bóng và đàn hồi, giúp tóc không bị chẻ ngọn hoặc gãy rụng.
3.Metyl paraben có thể được sử dụng như một loại kem chuẩn bị, kem dưỡng da, kem bôi mặt, kem dưỡng tóc, chất kích thích mọc tóc, kem chống nắng, son môi, kem cạo râu, kem trị mụn, khoang miệng.