Poly (L-glutamate) là một chất tạo mỡ tự nhiên, đa chức năng và có thể phân hủy sinh học. Nó được sản xuất thông qua quá trình lên men bởi Bacillus subtilis sử dụng axit glutamic. PGA bao gồm các monome axit glutamic liên kết chéo giữa các nhóm Î ± -amino và γ-cacboxyl, và trọng lượng phân tử của PGA thường nằm trong khoảng 100 ~ 1000 kDa. Nó có thể hòa tan trong nước, có thể ăn được và không gây độc cho con người và thân thiện với môi trường. Nó có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học, thực phẩm, mỹ phẩm và xử lý nước.
Poly (L-glutamate) / Axit polyglutamic
Axit polyglutamic / Poly (L-glutamate) Số CAS: 25513-46-6
Tên khác: Polyglutamic acid / Poly-l-glutamate / Poly Glutamic Acid / Poly (L-glutamate) / Natto Gum / PGA / γ-PGA / γ-Polyglutamic Acid / Gamma-Polyglutamic acid
Đặc điểm kỹ thuật của axit polyglutamic / Poly (L-glutamate):
Thể loại |
Trọng lượng phân tử (Dalton) |
Khảo nghiệm |
Lớp |
Trọng lượng phân tử khá cao |
¥ 2000000 |
â ‰ ¥ 92% |
Mỹ phẩm |
High Molecular Weight(New Thể loại) |
¥ 1000000 |
â ‰ ¥ 92% |
|
High Molecular Weight(Old Thể loại) |
¥ 700000 |
â ‰ ¥ 92% |
|
Trọng lượng phân tử thấp |
¤100000 |
â ‰ ¥ 92% |
|
Quite Trọng lượng phân tử thấp |
â ‰ ¤10000 |
â ‰ ¥ 92% |
|
Trọng lượng phân tử thấp |
Khoảng 10000 |
â ‰ ¥ 25% |
Nông nghiệp |
Axit polyglutamic / Poly (L-glutamate) Giới thiệu:
Axit polyglutamic là một chất tạo mỡ tự nhiên, đa chức năng và có thể phân hủy sinh học. Nó được sản xuất thông qua quá trình lên men bằng cách
Bacillus subtilis sử dụng axit glutamic. PGA bao gồm các monome axit glutamic liên kết chéo giữaÎ ± -amino vàγ-cacboxyl
nhóm, và trọng lượng phân tử của PGA thường nằm trong khoảng 100 ~ 1000 kDa. Nó hòa tan trong nước, có thể ăn được và không gây độc cho con người,
và thân thiện với môi trường. Nó có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học, thực phẩm, mỹ phẩm và xử lý nước.
Axit polyglutamic / Poly (L-glutamate) Chức năng:
1. thành phần hoạt động để giữ ẩm lâu dài và chống lại các điều kiện khô của da người.
2.Tăng độ đàn hồi của da người và giữ cho nó căng và mịn.
3. Ức chế sự hình thành sắc tố melanin một cách rõ rệt.
4. Giữ cân bằng độ pH của da người.
5. Hình thành một hệ thống phân phối giải phóng chậm và do đó cải thiện khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong mỹ phẩm.
6.Tăng cường độ bền màu sau khi tóc chết.
Axit polyglutamic / Poly (L-glutamate) Ứng dụng:
1. Phân bón tưới:
Nó có thể được thêm vào phân bón hỗn hợp theo tỷ lệ 5-8%, cải thiện hàm lượng dinh dưỡng của phân bón phức hợp, tăng khả năng hấp thụ trực tiếp của cây trồng.
2. Công nghiệp thực phẩm
Là chất làm đặc cho thực phẩm và đồ uống, cải thiện hương vị của đồ uống, chất ổn định trong kem, chất tăng cường kết cấu, chất kết dính, chất bổ sung thức ăn chăn nuôi, chất chống đông hoặc chất bảo vệ lạnh, chất làm giảm vị đắng, như một chất phụ gia trong việc chuẩn bị thực phẩm tinh bột (bánh mì và mì) để tránh ninh nhừ, tăng cường kết cấu thực phẩm và duy trì hình dạng thực phẩm.
3. Điều trị y tế
Chất mang giải phóng thuốc, tác nhân cầm máu, tăng mô mềm.
4. Mỹ phẩms Ingredient
Là một chất giữ ẩm, chất giữ ẩm để cải thiện chất lượng chăm sóc da, như một chất làm trắng, có đặc tính chống nếp nhăn mang lại hiệu quả lâu dài.