Axit polyglutamic còn được gọi là gôm natto và axit polyglutamic. Nó là một chất phân hủy sinh học hòa tan trong nước, phân hủy sinh học, không độc hại, được điều chế bằng cách lên men vi sinh vật. Hiệu quả giữ ẩm và khóa nước của nó gấp 500 lần axit hyaluronic. Công dụng chính là dưỡng ẩm, làm trắng da, kháng khuẩn và cải thiện sức khỏe làn da.
Axit polyglutamic
Axit polyglutamic/Poly(L-glutamate) CAS:25513-46-6
Other Common Names:Natto Gum; PGA;γ-PGA;γ-Axit polyglutamic;Gamma-Polyglutamic acid
Axit polyglutamic/Poly(L-glutamate) Introduction:
Axit polyglutamic is a water soluble, biodegradable, non-toxic biopolymer produced by microbial fermentation.
Poly (L-glutamate) / PGA là một chất kết dính lần đầu tiên được tìm thấy trong nattoâ €, một loại đậu tương lên men.
Poly (L-glutamate) / PGA là một polyamide đồng anion bất thường, xuất hiện tự nhiên được tạo ra từ các đơn vị axit glutamic D & L được kết nối bằng các liên kết amide giữa các nhóm axit alpha amino và gamma cacboxylic.
Axit gamma-poly-glutamic (gamma-PGA) là một chất tạo mỡ tự nhiên, đa chức năng và có thể phân hủy sinh học. Nó được sản xuất thông qua quá trình lên men bởi Bacillus subtilis sử dụng axit glutamic. PGA bao gồm các monome axit glutamic liên kết chéo giữa các nhóm groups ± -amino vàγ-cacboxyl, và trọng lượng phân tử của PGA thường nằm trong khoảng 100 ~ 1000 kDa. Nó có thể hòa tan trong nước, có thể ăn được và không gây độc cho con người và thân thiện với môi trường. Nó có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học, thực phẩm, mỹ phẩm và xử lý nước.
Axit polyglutamic/Poly(L-glutamate) Specification:
Kiểu |
Trọng lượng phân tử (Dalton) |
Khảo nghiệm |
Cấp |
Trọng lượng phân tử khá cao |
¥ 2000000 |
â ‰ ¥ 92% |
Mỹ phẩm |
High Molecular Weight(New Kiểu) |
¥ 1000000 |
â ‰ ¥ 92% |
|
High Molecular Weight(Old Kiểu) |
¥ 700000 |
â ‰ ¥ 92% |
|
Trọng lượng phân tử thấp |
¤100000 |
â ‰ ¥ 92% |
|
Quite Trọng lượng phân tử thấp |
â ‰ ¤10000 |
â ‰ ¥ 92% |
|
Trọng lượng phân tử thấp |
Khoảng 10000 |
â ‰ ¥ 25% |
Nông nghiệp |
Axit polyglutamic/Poly(L-glutamate) Function:
1. Thành phần hoạt tính để giữ ẩm lâu dài và chống lại các điều kiện khô của da người.
2. Tăng độ đàn hồi của da người và giữ cho nó căng và mịn.
3. Ức chế sự hình thành sắc tố melanin một cách rõ rệt.
4. Giữ cân bằng độ pH của da người.
5. Hình thành một hệ thống phân phối giải phóng chậm và do đó cải thiện khả năng hấp thụ của các chất dinh dưỡng trong mỹ phẩm.
6. Tăng cường độ bền màu sau khi nhuộm tóc.
Axit polyglutamic/Poly(L-glutamate) Application:
1. Phân bón Tưới:
Nó có thể được thêm vào phân bón hỗn hợp theo tỷ lệ 5-8%, cải thiện hàm lượng dinh dưỡng của phân bón phức hợp, tăng khả năng hấp thụ trực tiếp của cây trồng.
2. Công nghiệp thực phẩm
Là chất làm đặc cho thực phẩm và đồ uống, cải thiện hương vị của đồ uống, chất ổn định trong kem, chất tăng cường kết cấu, chất kết dính, chất bổ sung thức ăn chăn nuôi, chất chống đông hoặc chất bảo vệ lạnh, chất làm giảm vị đắng, như một chất phụ gia trong việc chuẩn bị thực phẩm tinh bột (bánh mì và mì) để tránh ninh nhừ, tăng cường kết cấu thực phẩm và duy trì hình dạng thực phẩm.
3. Điều trị y tế
Chất mang giải phóng thuốc, tác nhân cầm máu, tăng mô mềm.
4. Mỹ phẩms Ingredient
Là một chất giữ ẩm, chất giữ ẩm để cải thiện chất lượng chăm sóc da, như một chất làm trắng, có đặc tính chống nếp nhăn mang lại hiệu quả lâu dài.
5. xử lý nước
Chất hấp thụ hoặc tạo chelating kim loại nặng. Chất kết tụ tạo bọt, thay thế cho polyacrylamide.