Nhà sản xuất Axit 2-aminoethanesulfonic

Nhà máy của chúng tôi cung cấp dietyl azelat, kali peroxymonosulfat, hóa chất dược phẩm. Chúng tôi đã nhận ra sự phát triển nhanh chóng, phát triển từ một nhà máy nhỏ ban đầu thành nhà cung cấp dịch vụ và người mua một cửa cho nhiều khách hàng trên khắp thế giới. Chúng tôi có chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ hoàn hảo.

sản phẩm nổi bật

  • Muối kali glucosamine Sulfate

    Muối kali glucosamine Sulfate

    Glucosamine Sulfate Potassium Salt là một hợp chất được tìm thấy tự nhiên trong sụn khớp của bạn, được tạo ra từ các chuỗi đường và protein liên kết với nhau. Nó hoạt động như một trong những chất hấp thụ sốc và chất bôi trơn khớp tự nhiên của cơ thể, cho phép bạn di chuyển trong khi giảm thiểu đau khớp, xương và cơ.
  • Axit tannic

    Axit tannic

    Tanin là một chất hóa học làm se da có nguồn gốc từ thực vật. Axit tannic là một loại tanin có tính axit khá yếu. Ở một số cây, hóa chất này có thể hoạt động như một chất bảo vệ chống lại sâu bệnh và hỏa hoạn, và người ta tin rằng con người có thể hưởng lợi từ các đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa của chất này. Nó cũng được sử dụng cho các mục đích công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất da và nhuộm gỗ. Chất này thường được tìm thấy dưới dạng bột màu vàng, trắng hoặc nâu nhạt có xu hướng dễ dàng hòa tan trong nước. Nhìn chung nó không có mùi, nhưng vị là thứ có thể khiến người ta mót rặn, vì nó sẽ gây táo bón ở người, nên axit tannic có thể được sử dụng để điều trị tiêu chảy. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm sưng búi trĩ và kiểm soát chảy máu bên trong. Bên ngoài, tanin có thể được thêm vào các loại kem và nước muối để giúp chống lại các vấn đề về cơ và khớp cũng như giúp chữa lành vết thương. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị chống nấm ở bàn chân, móng chân hoặc móng tay. Mặc dù nó có thể hữu ích theo nhiều cách, nhưng tanin cũng có thể có tác dụng phụ.
  • Methyl Paraben

    Methyl Paraben

    Methyl Paraben, bột kết tinh màu trắng hoặc tinh thể không màu, tan trong rượu, ete và aceton, rất ít tan trong nước, nhiệt độ sôi 270-280 ° C. Nó chủ yếu được sử dụng như một chất bảo quản diệt khuẩn cho tổng hợp hữu cơ, thực phẩm, mỹ phẩm và thuốc, và cũng như một chất bảo quản thức ăn chăn nuôi.
  • L-Cysteine ​​Hydrochloride Monohydrate

    L-Cysteine ​​Hydrochloride Monohydrate

    L-Cysteine ​​Hydrochloride Monohydrate là một chất hóa học có tác dụng giải độc acetonitrile và độc thơm, có tác dụng ngăn ngừa tổn thương do phóng xạ, có tác dụng chữa viêm phế quản, long đờm, giải rượu. Giải độc acetaldehyde trong cơ thể.
  • L-Ribose

    L-Ribose

    L-Ribose là một saccharide rất quan trọng liên quan đến sự sống và tính di truyền, đóng một vai trò rất quan trọng trong sinh lý học. L-Ribose có khả năng chống ung thư hiệu quả và ít tác dụng phụ lên tế bào bình thường.
  • Canxi gluconat

    Canxi gluconat

    Canxi gluconat là nguồn bổ sung canxi phổ biến cho trẻ em, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm cho trẻ sơ sinh, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, sản phẩm sức khỏe, thể thao và đồ uống từ sữa, cô đặc canxi cao, v.v. Nó cũng có thể là chất đệm và chất làm săn chắc, được sử dụng trong thực phẩm chiên và bánh ngọt, để ngăn chặn quá trình oxy hóa và đổi màu, và cải thiện chất lượng cảm quan.

Gửi yêu cầu