Nhà sản xuất Retinyl Palmitat

Nhà máy của chúng tôi cung cấp dietyl azelat, kali peroxymonosulfat, hóa chất dược phẩm. Chúng tôi đã nhận ra sự phát triển nhanh chóng, phát triển từ một nhà máy nhỏ ban đầu thành nhà cung cấp dịch vụ và người mua một cửa cho nhiều khách hàng trên khắp thế giới. Chúng tôi có chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ hoàn hảo.

sản phẩm nổi bật

  • Thymol

    Thymol

    Thymol là một phần của nhóm hợp chất có nguồn gốc tự nhiên được gọi là chất diệt khuẩn, có đặc tính kháng khuẩn mạnh khi được sử dụng một mình hoặc với các chất diệt khuẩn khác như carvacrol. Ngoài ra, các chất diệt khuẩn có nguồn gốc tự nhiên như thymol có thể làm giảm khả năng kháng thuốc của vi khuẩn đối với các loại thuốc thông thường như penicillin.
  • Glucosamine Sulfate Natri

    Glucosamine Sulfate Natri

    Glucosamine sulfate natri là một trong những chất bổ sung phổ biến nhất trong nhiều thập kỷ. Nó là một chất được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người và được sử dụng để xây dựng và duy trì sụn khớp.
    Hàng triệu người trên toàn thế giới chọn cách bổ sung chất này bằng cách bổ sung. Glucosamine HCL là một trong những chất bổ sung phổ biến nhất trong nhiều thập kỷ. Nó là một chất được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người và được sử dụng để xây dựng và duy trì sụn khớp. Hàng triệu người trên thế giới chọn cách bổ sung chất này bằng thực phẩm chức năng.
  • Diosmin

    Diosmin

    Diosmin còn được gọi là Alvenor. Nó là một loại thuốc để điều trị các triệu chứng bệnh trĩ liên quan đến các đợt cấp tính, cũng có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến suy giảm bạch huyết tĩnh mạch (nặng chân, đau, sưng phù vào buổi sáng khó chịu). Diosmin hesperidin là một loại hóa chất thực vật có tác dụng được phân loại như một "bioflavonoid". Nó được tìm thấy chủ yếu trong các loại trái cây họ cam quýt. Người ta sử dụng nó như asmedicine.Hesperidin một mình, hoặc kết hợp với các bioflavonoid có múi khác (ví dụ như diosmin), thường được sử dụng nhất cho các tình trạng tắc nghẽn mạch máu như trĩ, giãn tĩnh mạch và lưu thông kém (ứ đọng tĩnh mạch). Nó cũng được sử dụng để điều trị phù bạch huyết, một tình trạng liên quan đến việc giữ nước có thể là một biến chứng của phẫu thuật ung thư vú.
  • Canxi propionat

    Canxi propionat

    Canxi propionat là chất bột màu trắng, có thể được sử dụng như chất ức chế nấm mốc, chất bảo quản và diệt khuẩn.
    Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thuốc lá và dược phẩm, cũng có thể được sử dụng trong cao su butyl để ngăn ngừa lão hóa và kéo dài tuổi thọ. Được sử dụng trong bánh mì, bánh ngọt, thạch, mứt, đồ uống và nước sốt.
  • Glycine

    Glycine

    Glycine (Glycine, viết tắt là Gly) còn được gọi là axit aminoacetic. Công thức hóa học của nó là C2H5NO2. Nó là chất rắn màu trắng ở nhiệt độ và áp suất phòng. Glyxin là axit amin đơn giản nhất trong dãy axit amin. Nó không cần thiết cho cơ thể con người. Nó có cả nhóm chức axit và kiềm trong phân tử. Nó được ion hóa trong nước và có tính hút nước mạnh. Nó thuộc về axit amin không phân cực, hòa tan trong dung môi phân cực, nhưng không hòa tan trong dung môi phân cực. Trong dung môi không phân cực, có nhiệt độ sôi và điểm nóng chảy cao, glycine có thể thể hiện các hình thái phân tử khác nhau bằng cách điều chỉnh độ axit và độ kiềm của dung dịch nước.
  • Natri Polyacrylate

    Natri Polyacrylate

    Natri polyacrylate là một polyme hóa học được tạo thành từ các chuỗi hợp chất acrylate. Nó chứa natri, mang lại khả năng hấp thụ một lượng lớn nước. Natri polyacrylate cũng được phân loại là một polyelectrolyte anion.

Gửi yêu cầu